Bát Chánh Đạo
Tiếng Tamil | உன்னத எட்டு மடங்கு பாதை |
---|---|
Tiếng Phạn | आर्याष्टाङ्गमार्ग (IAST: āryāṣṭāṅgamārga) |
Tiếng Trung Quốc | 八正道 (Bính âm Hán ngữ: bā zhèngdào) |
Tiếng Anh | The Noble Eightfold Path |
Tiếng Khmer | អរិយដ្ឋង្គិកមគ្គ (UNGEGN: areyadthangkikameak) |
Tiếng Bengal | অষ্টাঙ্গিক আর্য মার্গ (Astangik ārya mārga Oșŧangik Azzo Maggo Oșŧangik Arzo Margo) |
Tiếng Pali | अरिय अट्ठङ्गिक मग्ग (ariya aṭṭhaṅgika magga) |
Tiếng Hàn | 팔정도 八正道 (Romaja quốc ngữ: Paljeongdo) |
Tiếng Thái | อริยมรรคมีองค์แปด (RTGS: Ariya Mak Mi Ong Paet) |
Tiếng Mông Cổ | ᠣᠦᠲᠦᠶᠲᠠᠨᠦ ᠨᠠᠢᠮᠠᠨ ᠭᠡᠰᠢᠭᠦᠨᠦ ᠮᠥᠷ Найман гишүүт хутагт мөр (qutuγtan-u naiman gesigün-ü mör) |
Tiếng Tạng tiêu chuẩn | འཕགས་པའི་ལམ་ཡན་ལག་བརྒྱད་པ (Wylie: 'phags pa’i lam yan lag brgyad pa THL: pakpé lam yenlak gyépa) |
Tiếng Sinhala | ආර්ය අෂ්ඨාංගික මාර්ගය |
Tiếng Nhật | 八正道 (rōmaji: Hasshōdō) |
Tiếng Miến Điện | မဂ္ဂင်ရှစ်ပါး (IPA: [mɛʔɡɪ̀ɰ̃ ʃɪʔ pá]) |